V. Nguyễn
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023/2024 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 124 | 4 | 1 | 3 | 1 | 10 | |||||
2022 | Song Lam Nghe An | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 180 | 6 | 2 | 4 | 1 | 14 | 1 | ||||
2021 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 8 | |||||||
2020 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 9 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-19 | Song Lam Nghe An | Phu Dong | Desconhecido | - |
V. Nguyễn tem 25 anos, nasceu a 6 April 1999, em Vietnam.
O nome completo é Văn Việt Nguyễn.
V. Nguyễn joga atualmente no Song Lam Nghe An, em Vietname .
V. Nguyễn joga na posição de Médio.
Song Lam Nghe An - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | Phạm Anh Tuấn | n.d. | ||
c | Ngô Quang Trường | n.d. | ||
ac | H. Nguy?n | 43 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Bình Cao | 19 | |||
Trần Văn Tiến | 30 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Defender | ||||
Khắc Lương Hồ | 23 | |||
Nguyên Hoàng Lê | 19 | |||
Văn Huy Vương | 23 | |||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Văn Thành Lê | 23 | |||
Mario Zebić | 28 | |||
Trần Đình Hoàng | 32 | |||
Thanh Đức Bùi | 18 | |||
Văn Thành Phan | 18 | |||
Midfielder | ||||
Quang Vinh Nguyễn | 19 | |||
Xuân Tiến Đinh | 21 | |||
Akwa Raphael Success | 26 | |||
Quang Tú Đặng | 23 | |||
Văn Bách Nguyễn | 21 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 23 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Xuân Bình Nguyễn | 23 | |||
Văn Quý Lê | 20 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
V. Đặng | 24 | |||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Bá Quyền Phan | 22 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 28 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 30 | |||
Văn Lương Ngô | 23 | |||
Long Vũ Lê Đình | 18 | |||
Xuân Đại Phan | 21 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |