Trần Mạnh Hùng
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 130 | 5 | 1 | 4 | 2 | 6 | 1 | ||||
2023 | Nam Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 67 | 5 | 1 | 4 | 1 | 11 | |||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 976 | 14 | 11 | 3 | 4 | 11 | 1 | ||||
2021 | Nam Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | ||||||||
2020 | Nam Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 473 | 9 | 5 | 4 | 13 | 1 | |||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 1769 | 21 | 21 | 6 | 5 | 1 | |||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 127 | 3 | 1 | 2 | 1 | 7 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-08 | Sanna Khanh Hoa | Bình Phước | Desconhecido | - |
2023-10-13 | Nam Dinh | Sanna Khanh Hoa | Transferência gratuita | - |
Trần Mạnh Hùng tem 27 anos, nasceu a 17 March 1997, em Vietnam.
O nome completo é Mạnh Hùng Trần.
Trần Mạnh Hùng joga atualmente no Nam Dinh, em Vietname .
Trần Mạnh Hùng joga na posição de Médio.
Nam Dinh - 2023
Nome | Idade | |||
c | H. Vũ | n.d. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | n.d. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 33 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đinh Văn Trường | 28 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Nguyễn Hữu Tuấn | 32 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Ngô Hoàng Thịnh | 32 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Trần Mạnh Hùng | 27 | |||
X. Hoàng | 23 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Thế Hưng Phan | 22 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
André | 29 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Douglas Coutinho | 30 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |