Nguyễn Nam Anh
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 493 | 14 | 5 | 9 | 3 | 14 | 1 | ||||
2021 | Sai Gon | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 394 | 6 | 4 | 2 | 1 | 8 | 1 | ||||
2021 | Sai Gon | AFC Cup | |||||||||||
2020 | Sai Gon | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 34 | 1 | 1 | 13 | |||||||
2019 | Sai Gon | V.League 1 | 290 | 5 | 2 | 3 | 8 | ||||||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 428 | 5 | 5 | 1 | 1 | ||||||
2017 | Long An | V.League 1 | 1188 | 14 | 13 | 1 | 4 | ||||||
2016 | Sai Gon | V.League 1 | 59 | 3 | 1 | 2 | 1 | 22 | 1 | ||||
2016 Qatar | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 130 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Nguyễn Nam Anh tem 31 anos, nasceu a 1 June 1993, em Vietnam.
O nome completo é Nam Anh Nguyễn.
Nguyễn Nam Anh joga atualmente no Thanh Hóa, em Vietname .
Nguyễn Nam Anh joga na posição de Defesa.
Thanh Hóa - 2023
Nome | Idade | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Lương Bá Sơn | 32 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Gustavo | 29 | |||
Trần Văn Hòa | 26 | |||
Nguyễn Nam Anh | 31 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
A Mít | 29 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Lê Xuân Hùng | 33 | |||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Lê Ngọc Nam | 31 | |||
Attacker | ||||
Bruno Catanhede | 31 | |||
Conrado | 33 | |||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Hoàng Đình Tùng | 36 | |||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Lê Thanh Bình | 29 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |