Huỳnh Tấn Sinh
|
- Estatísticas
- Transferências
- Troféus
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024 | Công An Nhân Dân | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023/2024 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 475 | 12 | 6 | 6 | 1 | 11 | 4 | 1 | |||
2023 | Công An Nhân Dân | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 1102 | 15 | 12 | 3 | 1 | 7 | 3 | ||||
2022 | Ha Noi | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Ha Noi | V.League 1 | 102 | 2 | 1 | 1 | 1 | 12 | |||||
2021 | Triglav | Amigáveis de clubes | 1 | ||||||||||
2021 | Wil | Amigáveis de clubes | 1 | ||||||||||
2020/2021 | Triglav | Cup | 1 | ||||||||||
2020 | Quang Nam | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Quang Nam | V.League 1 | 914 | 11 | 10 | 1 | 5 | 2 | |||||
2020 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 54 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
2019 | Quang Nam | V.League 1 | 1206 | 17 | 13 | 4 | 1 | 10 | 3 | ||||
2018 | Quang Nam | V.League 1 | 1036 | 16 | 11 | 5 | 13 | 4 | |||||
2019 UAE | Vietnam | Asian Cup Qualification | 2 | ||||||||||
2017 | Quang Nam | V.League 1 | 37 | 1 | 1 | 20 | |||||||
2017 | Vietnam U20 | U20 World Cup | 270 | 3 | 3 | 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Công An Nhân Dân | Bình Phước | Desconhecido | - |
2023-01-01 | Ha Noi | Quang Nam | Desconhecido | - |
2022-08-17 | Quang Nam | Ha Noi | Empréstimo | - |
Competições Nacionais de Clubes | ||||
V.League 1 | Vencedor | 1x |
Huỳnh Tấn Sinh tem 26 anos, nasceu a 6 April 1998, em Vietnam.
O nome completo é Tấn Sinh Huỳnh.
Huỳnh Tấn Sinh joga atualmente no Công An Nhân Dân, em Vietname .
Huỳnh Tấn Sinh joga na posição de Defesa.
Công An Nhân Dân - 2023
Nome | Idade | |||
c | T. Trần | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Patrik Le Giang | 32 | |||
Đỗ Sỹ Huy | 26 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Filip Nguyen | 32 | |||
Defender | ||||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Vũ Hữu Quý | 31 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Huỳnh Tấn Sinh | 26 | |||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Lê Văn Đô | 23 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Sầm Ngọc Đức | 32 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Hữu Thực Nguyễn | 23 | |||
Midfielder | ||||
V. Phạm | 24 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Akwa Raphael Success | 26 | |||
Văn Phương Hà | 23 | |||
Bảo Trung La Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
Nguyễn Như Tuấn | 29 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Jhon Cley | 30 | |||
Xuân Thịnh Bùi | 23 | |||
Attacker | ||||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
Gustavo Henrique | 29 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |