Hoàng Trần
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023 | Viettel | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Viettel | V.League 1 | 43 | 4 | 4 | 4 | |||||||
2022 | Viettel | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Viettel | V.League 1 | 70 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |||||
2022 | Viettel | AFC Cup | 3 | ||||||||||
2021 | Binh Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 7 | |||||||
2020 | Binh Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2019 | Viettel | V.League 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Viettel | Da Nang | Transferência gratuita | - |
2022-02-16 | Binh Dinh | Viettel | Desconhecido | - |
2019-06-12 | Viettel | Binh Dinh | Empréstimo | - |
Hoàng Trần tem 27 anos, nasceu a 31 January 1997, em Vietnam.
O nome completo é Hoàng Sơn Trần.
Hoàng Trần joga atualmente no Viettel, em Vietname .
Hoàng Trần joga na posição de Avançado.
Viettel - 2023
Nome | Idade | |||
c | B. Th?ch | 45 | ||
c | Trương Việt Hoàng | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Huy Hoàng Đoàn | 21 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Hoàng Hùng Cao Trần | 25 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Văn Quyết Vũ | 25 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Trương Văn Thiết | 29 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Nguyễn Huy Hùng | 32 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Hoàng Đức | 26 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Attacker | ||||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Hoàng Trần | 27 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Jeferson Elías | 26 | |||
Mohamed Essam | 30 | |||
Trần Ngọc Sơn | 28 | |||
Bùi Quang Khải | 31 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |