Hoàng Ngọc Hào
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 283 | 6 | 3 | 3 | 2 | 14 | |||||
2021 | Voždovac | Amigáveis de clubes | 1 | ||||||||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 5 | ||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 282 | 5 | 4 | 1 | 2 | 15 | |||||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 191 | 3 | 2 | 1 | 17 | ||||||
2017 | Sai Gon | V.League 1 | 180 | 3 | 2 | 1 | 9 | ||||||
2016 | Sai Gon | V.League 1 | 520 | 8 | 7 | 1 | 4 | 13 | 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2019-01-01 | Sai Gon | Hong Linh Ha Tinh | Desconhecido | - |
Hoàng Ngọc Hào tem 30 anos, nasceu a 25 September 1994, em Vietnam.
O nome completo é Ngọc Hào Hoàng.
Hoàng Ngọc Hào joga atualmente no Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietname .
Hoàng Ngọc Hào joga na posição de Defesa.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2022
Nome | Idade | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | n.d. | ||
Văn Hùng Đinh | 27 | |||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Dương Quang Tuấn | 28 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Văn Đào | 28 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Hoàng Ngọc Hào | 30 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Trương Trọng Sáng | 31 | |||
Jan | 31 | |||
Midfielder | ||||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Dionatan Restinga | 31 | |||
Đào Nhật Minh | 32 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Attacker | ||||
Suraka Zakaria | 32 | |||
Paollo Madeira Oliveira | 28 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |